Kết quả tra cứu mẫu câu của 数値
数値制御工作機械
Máy công cụ quản lý giá trị bằng số
血圧計
の
数値
は?
Kết quả đo trên máy đo huyết áp là gì?
この
表
の
数値
は
千単位
で
示
されている。
Các số liệu trong bảng này được thể hiện bằng hàng nghìn.
気圧計
の
数値
が
下
がっている。
雨
になりそうだな。
Phong vũ biểu đang rơi. Nó sắp mưa.