Kết quả tra cứu mẫu câu của 数分後
数分後
に
電話
が
鳴
った。
Điện thoại reo vài phút sau.
電気
は
数分後
にまたついた。
Điện đã trở lại trong vài phút.
講演者
は
数分後
とに
メモ
を
参照
した。
Diễn giả nhắc đến ghi chú của mình sau mỗi vài phút.
彼女
は
気
を
失
ったが、
数分後
に
正気
に
戻
った。
Cô ấy ngất đi, nhưng đã đến sau vài phút.