Kết quả tra cứu mẫu câu của 数十
数十万光年
も
伸
びている
Kéo dài hàng trăm nghìn năm ánh sáng
数十人
の
人々
が
駅
の
前
に
集
まった。
Hàng chục người tập trung trước nhà ga.
数十年
の
内戦
の
後
に
秩序
が
回復
した。
Sau nhiều thập kỷ nội chiến, trật tự đã được vãn hồi.
数十年来
の
争点
となっている
領土問題
Tranh chấp lãnh thổ trở thành vấn đề tranh cãi mấy thập niên qua