Kết quả tra cứu mẫu câu của 数十年
数十年
の
内戦
の
後
に
秩序
が
回復
した。
Sau nhiều thập kỷ nội chiến, trật tự đã được vãn hồi.
数十年来
の
争点
となっている
領土問題
Tranh chấp lãnh thổ trở thành vấn đề tranh cãi mấy thập niên qua
数十年前
に
私
は
広島
の
中心地
を
訪
れた。
Nhiều năm trước, tôi đã đến thăm trung tâm của Hiroshima.