Kết quả tra cứu mẫu câu của 数年前
数年前
の
母
の
日
に、
義母
に
ロケット
を
プレゼント
しました。
Cách đây vài năm, vào Ngày của Mẹ, tôi đã tặng cho mẹ kế một chiếc mề đay như một món quà.
数年前
には
東京
に
住
んでいたが、
今
は
京都
に
住
んでいる。
Tôi đã sống ở Tokyo vài năm trước, nhưng bây giờ tôi sống ở Kyoto.
彼
は
数年前
に
死
んだ。
Anh ấy đã chết vài năm kể từ đó.
私
は
数年前
に
ゴルフ
を
始
めた。
Tôi bắt đầu chơi gôn cách đây nhiều năm.