Kết quả tra cứu mẫu câu của 数度
電話
が
数度鳴
った。
Điện thoại reo vài lần rồi.
気温
が
数度下
がった。
Nhiệt độ giảm vài độ.
氷点下数度
まで
下
がる
Tụt xuống dưới điểm đóng băng vài độ
氷点下数度
に
冷
やされる
Nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng vài độ .