Kết quả tra cứu mẫu câu của 数枚
数枚
の
窓ガラス
を
別
にすれば、
大
きな
被害
はありませんでした。
Ngoài một số ô cửa sổ, không có thiệt hại lớn.
彼
は
数枚
の
コイン
を
取
り
出
した。
Anh ta lấy ra một số đồng xu.
私
は
数枚
の
古
い
硬貨
の
入
った
壷
を
見
つけた。
Tôi tìm thấy một cái chậu trong đó có vài đồng xu cũ.
ここの
数枚
の
銅貨
がある。
Đây là một vài coppers.