Kết quả tra cứu mẫu câu của 数珠
数珠
を
繰
る
Lần tràng hạt
数珠
をつまぐって
祈念
する
Xoay tràng hạt và cầu nguyện
交通渋滞
で、
車
が
数珠
つなぎでした。
Giao thông rất đông đúc. Những chiếc ô tô xếp hàng dài cản trở.
修道士
のように
頭巾
をかぶった
雲
は、
ポツリポツリ
と
落
ちる
雨
を
数珠
のようにつまぐっている。
Những đám mây trùm đầu, giống như những đám mây, kể những hạt của chúng trong những giọt mưa.