Kết quả tra cứu mẫu câu của 数秒
後数秒
で
私
は
絶望
の
分岐点
を
越
えるのだ。
Trong vài giây nữa, tôi sẽ vượt qua ngưỡng tuyệt vọng.
彼
は
数秒待
ち、それから
ドア
を
開
けた。
Anh đợi vài giây và mở cửa.
彼女
は
公演中
、わずか
数秒
で
衣装
を
クイックチェンジ
しました。
Cô ấy đã thay đổi trang phục chỉ trong vài giây khi đang biểu diễn.