Kết quả tra cứu mẫu câu của 整う
必要
な
手筈
はすべて
整
うようになっている
Đang chuẩn bị làm bất cứ cái gì cần thiết
この
役
を
演
ずる
準備
が
整
うのに1
年
かかるだろう。
Chắc phải mất 1 năm để chuẩn bị cho vai diễn đó .
あなたの
出発
の
準備
がすべて
整
うよう
取
り
計
らいます。
Tôi sẽ thấy rằng mọi thứ đã sẵn sàng cho sự ra đi của bạn.
何
らかの
化学兵器
を
配備
する
準備
が
整
う
Chuẩn bị rải một số vũ khí hóa học