Kết quả tra cứu mẫu câu của 整える
整
えるなら
整
えるなりにそれは
簡単
だろう。
Nếu bạn chuẩn bị nó sẽ được dễ dàng.
髪
を
整
える
Cặp tóc (buộc tốc)
爪
を
整
えるために
エメリーボード
を
使
います。
Dùng giũa móng để làm gọn móng tay.
ひげを
整
えるようにあなたに
言
ったはずですが。
Tôi nghĩ tôi đã nói với bạn để cắt tỉa râu của bạn.