Kết quả tra cứu mẫu câu của 整備する
電子商取引
に
係
る
ルール
を
整備
する
Hoàn thiện các qui tắc liên quan đến thương mại điện tử .
IT
授業
などのための
新世代型学習空間
を
整備
する
Chuẩn bị xây dựng lớp học mới cho những buổi học IT
〜する
システム
を
導入
することで
規制
のための
法
を
整備
する
Chuẩn bị luật pháp về những quy chế hướng dẫn hệ thống~