Kết quả tra cứu mẫu câu của 整然と
デモ隊
は
整然
と
行進
した。
Những người biểu tình tuần hành trật tự.
日本
では
駅
での
整然
とした
行列
を
見
ることができる。
Ở Nhật Bản, bạn có thể nhìn thấy các đường xếp hàng trật tự tại các nhà ga.
あんな
風
に
理路整然
と
話
されちゃうと、こっちは
何
も
言
えないよな。
Tôi phải nói gì khi anh ta đặt nó một cách logic như vậy?
その
別荘
は
清潔
で
整然
としていた。
Ngôi nhà đã được sạch sẽ và ngăn nắp.