Kết quả tra cứu mẫu câu của 整理
〜
整理
する
Sắp xếp gọn gàng đâu ra đấy
〜
整理
Sự phân chia khu vực trong quy hoạch đô thị .
蔵
の
整理
をする
Tu sửa nhà kho .
図書整理
の
都合上
、
当分
の
間閉館
します。
Vì lí do sắp xếp lại sách báo, thư viện tạm đóng cửa một thời gian.