Kết quả tra cứu mẫu câu của 整理
整理体操
は
運動前
の
準備運動
として
役立
つ。
Bài tập thể dục phục hồi rất hữu ích như một phần của khởi động trước khi tập thể dục.
〜
整理
する
Sắp xếp gọn gàng đâu ra đấy
〜
整理
Sự phân chia khu vực trong quy hoạch đô thị .
蔵
の
整理
をする
Tu sửa nhà kho .