Kết quả tra cứu mẫu câu của 整頓
本
を
整頓
しなさい。
Đặt sách của bạn theo thứ tự.
部屋
を
整頓
しなさい。
Đặt phòng của bạn theo thứ tự.
部屋
を
整頓
しときなさい。
Giữ phòng trong trật tự tốt.
教室
の
整頓
が
命
じられた。
Người ta ra lệnh sắp xếp lớp học theo thứ tự.