Kết quả tra cứu mẫu câu của 敷居
敷居
が
高
い
Ngưỡng cửa cao .
あんな
敷居
が
高
い
人
、
相手
にしません。
Tôi không nói chuyện với bất kỳ ai có ý thức về tình trạng đó.
鳥
が
数羽窓
の
敷居
にとまった。
Một số loài chim đậu trên bệ cửa sổ.
二度
と
再
びこの
家
の
敷居
はまたがないぞ。
Tôi sẽ không bao giờ đặt chân đến ngôi nhà này nữa.