Kết quả tra cứu mẫu câu của 敷金
敷金
を
払
い
戻
す
Trả tiền bảo đảm
敷金
は
必要
ですか。
Bạn có yêu cầu đặt cọc không?
2
ヶ月分
の
敷金
を
入
れていただきます。
Vui lòng đặt cọc hai tháng tiền thuê nhà.
部屋
を
借
りるのに
敷金
やら
礼金
やら、たくさんお
金
を
使
った。
Tôi đã chi rất nhiều tiền cho việc thuê phòng, nào là tiền đặt cọc, nào là tiền lễ.