Kết quả tra cứu mẫu câu của 文書
文書
に
空白
の
行
を
挿入
する
Thêm vào một dòng trống trong văn bản
古文書保管所
の
Thuộc nơi bảo quản cổ văn (văn cổ)
古文書
に
対
する
優
れた
鑑賞眼
Đánh giá cao bản văn cổ .
注文書
に
記入
してすぐに
送
り
返
す
Điền vào bản chú ý và gửi lại luôn