Kết quả tra cứu mẫu câu của 文法書
彼
はその
文法書
から
多
くの
用例
を
引用
している。
Anh ấy đã trích xuất rất nhiều ví dụ từ cuốn sách ngữ pháp.
合間合間
に
文法書
を
作
るための
文例
を
集
める。
Sưu tập mẫu câu cho cuốn sách ngữ pháp vào thời gian rỗi. .
省略
は
立派
な
表現技法
の
一
つであり、
多
くの
文法書
でも
紹介
されています。
Sự thiếu sót là một ví dụ hoàn toàn tốt về kỹ thuật biểu đạt vàđược đưa lên trong nhiều sách ngữ pháp.
私
が
言葉遣
いの
上達
に
専念
していたとき、
一冊
の
英文法書
と
出会
った。
Trong khi tôi có ý định cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, tôi đã bắt gặp tiếng Anhsách ngữ pháp.