Kết quả tra cứu mẫu câu của 斑
羽斑蚊
は
マラリア系状虫
を
媒介
する
Muỗi mang sốt rét này là vật mang ký sinh trùng sốt rét .
黄色
の
斑点
がみられる
土壌
Thổ nhưỡng lấm tấm màu vàng
加齢黄斑変性
は、
特
に
高齢者
に
多
く
見
られる
視力障害
の
一
つです。
Thoái hoá điểm vàng do tuổi tác là một trong những rối loạn thị lực thường gặp, đặc biệt ở người cao tuổi.
豹
はその
斑点
を
変
えることはできない。
Một con báo không thể thay đổi điểm của mình.