Kết quả tra cứu mẫu câu của 斑点
黄色
の
斑点
がみられる
土壌
Thổ nhưỡng lấm tấm màu vàng
豹
はその
斑点
を
変
えることはできない。
Một con báo không thể thay đổi điểm của mình.
シロボシスズメダイ
は、
白
い
斑点
が
特徴
の
小型
の
海水魚
です。
Cá thia Chromis albomaculata là một loài cá biển nhỏ với đặc điểm nổi bật là các đốm trắng.
彼
は
血管炎
のため、
皮膚
に
赤
い
斑点
が
現
れた。
Anh ấy xuất hiện các đốm đỏ trên da do viêm mạch máu.