Kết quả tra cứu mẫu câu của 料理の腕
料理
の
腕試
しをする
Thử nấu ăn .
料理
の
腕前
がとても
上
がった
Trình đọ nấu nướng của tôi tăng lên rất nhiều
彼女
は
料理
の
腕
を
自慢
している。
Cô tự hào về tài nấu ăn của mình.
彼女
の
料理
の
腕前
は
上
がってきている。
Cô ấy đang tiến bộ trong nấu ăn.