Kết quả tra cứu mẫu câu của 料理店
日本料理店
へ
行
きましょう。
Để tôi đưa bạn đến một nhà hàng Nhật Bản.
韓国料理店
で
美味
しい
クッパ
を
食
べました。
Tôi đã ăn món cơm canh thịt rất ngon ở một nhà hàng Hàn Quốc.
昨日
ある
料理店
で
偶然彼女
に
会
った。
Tôi tình cờ gặp cô ấy tại một nhà hàng ngày hôm qua.
きのうある
料理店
で、
私
は
突然
、
バーナード
にあった。
Tôi đã tình cờ gặp Bernard tại một nhà hàng ngày hôm qua.