Kết quả tra cứu mẫu câu của 料金
料金
は
片道
10
ドル
です
Lệ phí là 10 đôla một lượt .
料金表
を
見
して
下
さい。
Tôi có thể xem danh sách tỷ lệ.
料金表
を
見
せて
下
さい。
Vui lòng cho tôi xem danh sách các mức giá của bạn.
料金
は、
税別
で
一泊
100
ドル
です。
Chi phí $ 100 một đêm chưa tính thuế.