Kết quả tra cứu mẫu câu của 料金表
料金表
を
見
して
下
さい。
Tôi có thể xem danh sách tỷ lệ.
料金表
を
見
せて
下
さい。
Vui lòng cho tôi xem danh sách các mức giá của bạn.
時間
および
料金表示板
Bảng lương và thời gian .
車
を
買
いたいのですが、
料金表
を
見
せて
下
さい。
Mình muốn thuê xe vui lòng cho mình xem bảng giá.