Kết quả tra cứu mẫu câu của 斧
石手斧
Rìu đá .
私
は
今
まで
斧
を
使
った
事
がなかった。
Cho đến bây giờ tôi chưa bao giờ sử dụng một cái rìu.
木
こりは
木
を
斧
で
切
り
倒
す。
Người tiều phu đốn cây bằng rìu.
彼
はその
大木
を
斧
で
切
り
倒
した。
Anh ta dùng rìu chặt cây lớn.