Kết quả tra cứu mẫu câu của 断ち切る
薬物
を
断
ち
切
ることによって
起
こる
鳥肌
Sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn cung cấp ma tuý.
辛
うじて
追憶
を
断
ち
切
る
Cắt đứt dòng hồi tưởng .
賃金
と
物価
の
悪循環
を
断
ち
切
ることは
困難
だ。
Rất khó để phá vỡ vòng luẩn quẩn của tiền lương và giá cả.
あの
グループ
との
関係
は
断
ち
切
るべきだ。
Bạn nên cắt đứt các kết nối của mình với nhóm đó.