Kết quả tra cứu mẫu câu của 断つ
禍根
を
断
つ
Ngăn ngừa tai họa
外交関係
を
断
つ
Chấm dứt (cắt đứt) quan hệ ngoại giao
それは
快刀乱麻
を
断
つような
解答
でした。
Đó là một kiểu giải pháp 'cắt nút thắt Gordian'.
あなたの
喫煙習慣
を
断
つ
努力
をすべきです。
Bạn nên cố gắng chinh phục thói quen hút thuốc của mình.