Kết quả tra cứu mẫu câu của 断を下す
彼
は
決断
を
下
すことができない。
Anh ấy không thể đưa ra quyết định.
私
たちが
集
めた
情報
は、
的確
な
決断
を
下
すためには
十分
でなかった
Thông tin mà chúng ta thu thập được vẫn chưa đủ để giải quyết vấn đề một cách xác thực
彼
は
御都合主義者
で、いつも
自分
に
有利
な
決断
を
下
す。
Anh ta là một kẻ cơ hội, luôn đưa ra quyết định có lợi cho bản thân.
次
にあげる「
ブラック・ユーモア
」の
例
を
見
れば、
自分
で
判断
を
下
すことができるだろう。
Ví dụ về sự hài hước bệnh hoạn sau đây sẽ giúp bạn có thể tự đánh giá.