Kết quả tra cứu mẫu câu của 断固として
彼
は
断固
として
断
った。
Anh ấy đã từ chối một cách chắc chắn.
〜を
断固
として
堅持
する
Kiên trì (giữ vững) điều gì như là một kết luận
彼
は
断固
として
拒絶
した。
Anh ấy đã rất cương quyết từ chối.
私
は
断固
として
拒絶
した。
Tôi từ chối tuyệt đối.