Kết quả tra cứu mẫu câu của 断片
断片的
に
小
さい
頃
のことを
思
い
出
しました。
Tôi nhớ lại thời thơ ấu một cách rời rạc. .
この
断片
は
組
み
合
わない。
Phần này không khớp.
ハード
が
断片化
を
起
こしてるみたい。
Có vẻ như đĩa cứng của bạn bị phân mảnh.
インターネット
の
断片的ニュース
を
読
んでいるだけですが、まあ、だいたい
想像
がつきます。
Tôi chỉ đọc mẩu tin lưu niệm trên Internet, nhưng, tôi nhận đượchình ảnh chung.