Kết quả tra cứu mẫu câu của 断言
彼
は
断言的
な
態度
でその
事実
を
説明
した。
Anh ấy giải thích sự thật với một thái độ quả quyết.
彼
は
無実
だと
断言
した。
Anh ta tuyên bố rằng anh ta vô tội.
彼
らは
無実
だと
断言
した。
Họ khẳng định mình vô tội.
私
は
彼
が
潔白
だと
断言
した。
Tôi khẳng định rằng anh ấy vô tội.