Kết quả tra cứu mẫu câu của 断面
切断面
を
観察
して、
材料
の
内部構造
を
確認
しました。
Tôi đã quan sát mặt cắt để kiểm tra cấu trúc bên trong của vật liệu.
馬蹄形断面
Mặt cắt hình móng ngựa.
円柱の断面積
Diện tích mặt cắt của trụ tròn ( diện tích mặt đáy)
四方竹
は
断面
が
四角
い
珍
しい
竹
の
一種
です。
Trúc vuông là một loại tre hiếm có mặt cắt hình vuông.