Kết quả tra cứu mẫu câu của 新しい物
新
しい
物事
に
手
を
出
すのを
恐
れるな。
Đừng ngại thử những điều mới.
娘
は
新
しい
物
を
見
ると、すぐに
欲
しがる。
Con gái tôi cứ thấy món đồ gì mới là muốn ngay.
父
の
経験
に
基
づいて
新
しい
物語
を
書
き
始
めました。
Tôi bắt đầu viết một câu chuyện dựa trên kinh nghiệm của cha tôi.
ある
天文学者
が
天空
に
興味深
い
新
しい
物体
を
発見
した
Nhà thiên văn học đã phát hiện ra một vật thể mới đầy hấp dẫn trên bầu trời .