Kết quả tra cứu mẫu câu của 新しく
新
しく
来
た
人
は
末席
についた。
Người mới ngồi xuống chân bàn.
新
しく
入荷
した
ドレス
は
パリ
からのものです。
Dòng váy mới đến từ Paris.
新
しく
小犬
を
飼
いました。
生後
3
ヶ月
です。
Chúng tôi có một con chó con mới. Bé khoảng 12 tuần tuổi.
それは
新
しくない。
Nó không phải là mới.