Kết quả tra cứu mẫu câu của 新作
新作ゲーム
のPVが
公開
された。
Video quảng bá cho trò chơi mới đã được công bố.
新作
の
映画
で
彼
は
アカデミー賞
を
得
た。
Bộ phim mới của anh ấy đã mang về cho anh ấy một giải thưởng của Viện hàn lâm.
新作映画
の
ポスター
を
店
の
壁
に
外張
りした。
Tôi đã dán poster phim mới lên tường ngoài của cửa hàng.
準新作
は
新作
よりも
少
し
安
くなることが
多
い。
Các tác phẩm phát hành gần đây thường rẻ hơn một chút so với tác phẩm mới.