Kết quả tra cứu mẫu câu của 新刊書
新刊書
の
目録
を
作
って
欲
しいと
思
います。
Tôi ước bạn sẽ làm cho một danh sách những cuốn sách mới xuất bản.
その
新刊書
のことは
雑誌
の
広告
で
知
った。
Tôi đã biết về cuốn sách mới qua quảng cáo trên tạp chí.
刺激的
な
新刊書
が
注目
をひく。
Một cuốn sách mới đầy kích thích thu hút sự chú ý.
何冊
かの
新刊書
を
アメリカ
に
注文
した。
Tôi đã đặt mua một số cuốn sách mới từ Mỹ.