Kết quả tra cứu mẫu câu của 新宿駅
私
は
新宿駅
で
タクシー
に
乗
った。
Tôi lên taxi bên ngoài ga Shinjuku.
彼
は
新宿駅
で
道
に
迷
った。
Anh ấy bị lạc đường ở ga Shinjuku.
禅僧
は
新宿駅
のあたりで
托鉢
しています。
Các thiền sư đi khất thực gần ga Shinjuku.
私
は
今朝
、
新宿駅
で
山田氏
に
会
った。
Tôi đã gặp anh Yamada ở ga Shinjuku sáng nay.