Kết quả tra cứu mẫu câu của 新居
新居
に
落
ち
着
く
Định cư trong ngôi nhà mới
新居
へ
引
っ
越
した。
Chúng tôi chuyển đến một ngôi nhà mới.
新居
に
満足
していますか。
Bạn có khá hài lòng với ngôi nhà mới của mình không?
新居
にも
是非遊
びに
来
て
下
さい。
Hãy đến gặp chúng tôi tại địa điểm mới của chúng tôi.