Kết quả tra cứu mẫu câu của 新株予約権
企業
は
転換社債型新株予約権付社債
を
発行
することで、
資金調達
を
図
ります。
Công ty phát hành trái phiếu chuyển đổi để huy động vốn.
企業
は
資金調達
のために、
新株予約権付社債
を
発行
することを
決定
した。
Công ty đã quyết định phát hành trái phiếu kèm chứng quyền để huy động vốn.