Kết quả tra cứu mẫu câu của 新版
来月
、その
百科事典
の
最新版
がでる。
Một ấn bản mới nhất của bách khoa toàn thư sẽ ra mắt vào tháng tới.
著者
が
本
を
書
き
直
す
度
に
新版
となる。
Mỗi lần tác giả viết lại một cuốn sách, đó là một ấn bản mới.
私
の
知
る
限
りでは、これが
最新版
です。
Theo như tôi biết, đây là phiên bản mới nhất.
MozillaFoundationは5
月
1
日
、
メール
/
ニュースクライアントソフト
の
最新版
「Thunderbird2.0.0.14」を
リリース
した。
Mozilla Foundation đã phát hành phiên bản email / news-client mới nhất của mìnhphần mềm, "Thunderbird 2.0.0.14" vào ngày 1 tháng 5.