Kết quả tra cứu mẫu câu của 新築
新築貸家住宅
Sống ở nhà đi thuê mới xây
新築
の
家
を
買
った。
今月
を
限
りにこの
マンション
ともお
別
れだ。
Tôi đã mua một ngôi nhà mới. Hết tháng này là tôi phải tạm biệt căn hộ này rồi.
家
を
新築中
です。
Tôi đang xây một ngôi nhà mới.
彼
は
新築
の
家
に
火災保険
をかけた。
Anh ta bảo hiểm cho ngôi nhà mới của mình chống lại hỏa hoạn.