Kết quả tra cứu mẫu câu của 新素材
彼
は
新素材
の
開発
に
従事
している。
Anh ấy đang tham gia vào việc phát triển các vật liệu mới.
超軽量新素材
の
採用
により、
従来
の
約半分
(
当社比
)という
圧倒的
な
軽
さを
実現
!
Là kết quả của các vật liệu siêu nhẹ mới, sản phẩm của chúng tôi giờ đây chỉ nặng khoảngbằng một nửa so với trước đây!