Kết quả tra cứu mẫu câu của 新聞を読む
新聞
を
読
むまで、そのことについて
知
らなかった。
Tôi đã không biết về nó cho đến khi tôi đọc bài báo.
新聞
を
読
むとき、
彼
はめがねをかけることにしています。
Anh ấy đưa ra quy tắc đeo kính khi đọc báo.
新聞
を
読
むことは、
ニュースペーパー
を
通
じて
世界
の
出来事
を
知
る
良
い
方法
だ。
Đọc báo là một cách tốt để biết về các sự kiện trên thế giới thông qua báo chí.
彼
は
新聞
を
読
むのやめた。
Anh ngừng đọc báo.