Kết quả tra cứu mẫu câu của 新聞社
新聞社
の
人
たちがどやどやとやってきました。
Báo chí đang có hiệu lực.
新聞社
に
知
られないようにあなたとお
話
がしたいのです。
Tôi muốn nói chuyện với bạn khỏi báo chí.
その
新聞社
は
特派員
を
東京本社
に
呼
び
戻
した。
Tờ báo gọi lại phóng viên đặc biệt đến văn phòng chính ở Tokyo.
その
新聞社
は
航空機
を10
機待
っている。
Công ty báo có mười máy bay.