Kết quả tra cứu mẫu câu của 新調
彼女
の
新調
の
服
を
忘
れずにほめなさい。
Nhớ chiêm ngưỡng bộ váy mới của cô ấy nhé.
彼女
は
彼
に
スーツ
を
新調
してやった。
Cô ấy đã may cho anh một bộ đồ mới.
ぴったり
合
うかどうか、この
新調
の
服
を
着
てみなさい。
Mặc thử bộ đồ mới này để xem có vừa vặn không.