Kết quả tra cứu mẫu câu của 方位
方位神
を
祀
る
神社
にお
参
りに
行
きました。
Tôi đã đi lễ tại một ngôi đền thờ các vị thần phương vị.
全方位
の
敵機
を
追跡
する
Theo dõi/truy lùng máy bay địch ở tất cả các hướng .
羅針方位
Phương vị la bàn
しかし
方位磁石
は
頭
にはなくからだの
中
にあった。
Nhưng la bàn không nằm trong đầu con ong, nó nằm trong cơ thể.