Kết quả tra cứu mẫu câu của 方位磁石
しかし
方位磁石
は
頭
にはなくからだの
中
にあった。
Nhưng la bàn không nằm trong đầu con ong, nó nằm trong cơ thể.
彼
らは
方位磁石
のようなものをもっているのですか。
Họ có một cái gì đó giống như một cái la bàn?
しかしこの
方位磁石
はどこにありますか。
Nhưng cái la bàn này ở đâu?
私
は
方向音痴
なのでいつも
方位磁石
を
持
ち
歩
いています。
Tôi không có ý thức về phương hướng vì vậy tôi luôn đi du lịch với la bàn.