Kết quả tra cứu mẫu câu của 方向性
方向性
がはっきりしない。
Quá trình hành động là không rõ ràng.
金利自由化
の
方向性
を
一定
するのはむずかしいことです。
Rất khó để chốt theo hướng bãi bỏ quy định lãi suất.
無向グラフ
の
エッジ
には
方向性
がありません。
Các cạnh của đồ thị vô hướng không có hướng.
研究者
が
癌
を
治療
するための
有望
な
方向性
を
指
し
示
した。
Nhà nghiên cứu đã gợi ý những hướng điều trị ung thư đầy hứa hẹn.