Kết quả tra cứu mẫu câu của 方向音痴
彼
は
方向音痴
だ。
Anh ta không có ý thức về phương hướng.
君
は
方向音痴
だ。
Bạn không có ý thức về phương hướng.
私
は
方向音痴
なのでいつも
方位磁石
を
持
ち
歩
いています。
Tôi không có ý thức về phương hướng vì vậy tôi luôn đi du lịch với la bàn.
彼女
、
方向音痴
だから、すぐに
道
に
迷
っちゃうんだ。
Cô ấy bị lạc rất dễ dàng. Cô ấy không có ý thức về phương hướng.